Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghi tạc
[ghi tạc]
|
to engrave something on one's memory
Từ điển Việt - Việt
ghi tạc
|
động từ
giữ mãi trong tâm trí, không bao giờ quên
Nếu dượng mà có lòng thương em tôi, dượng chẳng kể miệng thế gian thì ơn ấy ngàn ngày tôi với em tôi cũng còn ghi tạc. (Hồ Biểu Chánh)